Mùa đông sắp tới rồi !Cứ hễ mùa đông đến là da mình bắt đầu khô, các triệu chứng bệnh về da cũng nhiều.
Nên viết 1 bài liên quan về từ vựng da liễu, từ vựng về dưỡng da.
Vừa để mình dùng vừa sẵn share cho các bạn TTS cho lẹ ( Mục tiêu chỉ có vậy kaka)
I. Cấu tạo về da 皮膚の仕組み
- 皮脂腺:tuyến bã nhờn
- 立毛筋:Nang lông
- 毛幹: Thân lông
- 毛根: Chân lông
- 毛乳頭:Nhú lông
- 汗孔: Lỗ chân lông của tuyến mồ hôi
- 角質層:Lớp sừng
- 血管:Mạch máu
- 神経線維:Sợi thần kinh
- 汗腺:Tuyến mồ hôi
- 皮下脂肪小葉:Lớp mỡ dưới da
II. Loại da
日本語 | English | Tiếng việt |
乾燥肌 | dry skin | Da khô |
普通肌 | normal skin | Da thường |
脂性肌 (オイリースキン) | oily skin | Da dầu |
敏感肌 | sensitive skin | Da nhạy cảm |
混合肌 | mixed skin | Da hỗn hợp |
なめらかな肌 | smooth skin | Da mịn |
肌荒れ さめ肌 | rough skin | Da thô ráp |
III. Tình trạng da
日本語 | English | Tiếng việt |
角質 | dead skin | Da chết |
メラニン | melanin | Sắc tố đen |
そばかす | freckles | tàn nhang |
ほくろ | mole(s) | nốt ruồi |
いぼ | wart(s) | Ibo |
母斑 | birthmark | Bớt ( bẩm sinh) |
日焼け | suntan | Cháy nắng |
日焼けによるシミ | sunspot(s) | Nám do tia UV |
老人性のシミ | age spot(s) | Nám do lão hóa |
シミ 色素沈着 | dark spot(s) | Nám do mụn |
しわ | wrinkle(s) | Nếp nhăn |
小じわ | fine lines | Nếp nhăn nhỏ |
目のくま | dark circle(s) | Thâm quầng mắt |
ニキビ | pimple(s) / zit(s) / acne | Mụn |
そばかす | freckles | Tàn nhang |
だるみ | Slack | Chảy xệ |
傷跡 | scar | Sẹo |
やけど跡 | burn mark / burn scar | Vết bỏng |
かさぶた | scab | Mài ( của vết thương) |
打撲傷 あざ | bruise | Bầm tím |
虫さされ | insect bite | Nốt mũi cắn |
IV. Các từ vựng liên quan dưỡng da
日本語 | Tiếng Việt |
メイク落とし/ クレンジング | Tẩy trang |
洗顔 (せんがん) | Sữa rửa mặt |
泡洗顔(あわせんがん) | Sữa rửa mặt dạng bọt |
洗顔石鹸(せんがんせっけん) | Xà phòng rửa mặt |
ダブル洗顔(だぶるせんがん) | Sữa rửa mặt + tẩy trang |
化粧水/ローション | Nước hoa hồng, lotion |
美容液 (びようえき) / セラム/エッセンス | Serum, nước dưỡng |
乳液 (にゅうえき) / ミルク/エマルジョン | Sữa dưỡng ẩm |
保湿クリーム (ほしつクリーム) | Kem dưỡng ẩm |
V. Các bệnh về da
日本語 | Tiếng Việt |
白斑(はくはん) | bệnh bạch biến |
湿疹(しっしん ) | bệnh chàm |
疥癬(かいせん) | Bệnh ghẻ |
水痘(すいとう) | Bệnh thủy đậu |
乾癬(かんせん) | bệnh vẩy nến |
乾癬(かんせん) | Bệnh vẩy nến |
帯状疱疹(たいじょうほうしん) | Bệnh Zona |
火傷(やけど) | Bỏng |
潰瘍(かいよう) | Chỗ viêm loét |
田虫(たむし) | Hắc lào |
膿瘍(のうよう) | Mụn có mủ |
疣(いぼ) | Mụn cóc |
膿疱(のうほう) | Mụn nhọt |
水疱(すいほう) | Mụn nước |
膿む(うむ) | Mưng mủ, loét |
水虫 (みずし) | Nấm da ( Da nổi mụn rộp li ti) |
痒い(かゆい) | Ngứa |
ヘルペス (へるぺす) | Mụn rộp ở môi |
被れ(かぶれ) | Nổi mẩn |
汗疣(あせも) | Nổi rôm sẩy |
湿疹(しっしん) | Phát ban |
蕁麻疹 (じんましん) | Phát ban |
蕁麻疹(じんましん) | phát ban / nổi mề đay |
霜焼け(しもやけ) | Rộp ngứa do lạnh |
瘢痕(はんこん) | Sẹo lồi |
腫れる(はれる) | Sưng tấy |
擦り傷 (すりきず) | Trầy da |
打ち身(うつみ) | Vết bầm dập |
打撲 (だぼく) | Vết thâm tím |
切り傷(きりきず) | Vết xướt, đứt tay |
皮膚炎(ひふえん ) | viêm da |
皮膚炎(ひふえん) | Viêm da |
アトピー性皮膚炎(あとぴーせいひふえん) | Viêm da dị ứng |
乾燥性皮膚炎(かんそうせいひふえん) | Viêm da do khô da |
脂漏性皮膚炎 (しろうせいひふえん) | Viêm da tiết bã |
立毛筋 không phải là nang lông bạn nhé. Mà là cơ dựng lông nhé.