Kiến thức giao thông ở Nhật ( 1)

Vol 1: Kiến thức về biển báo cấm

 

Biển báo ở Nhật ( cũng như nhiều nước ) chia làm 4 loại

  1. 規制標識 (きせいひょうしき): Biển báo quy chế ( dùng để cấm, hoặc quy định theo dạng đặc biệt, không tuân theo thì không được )
  2. 指示標識 ( しじひょうしき)biển báo chỉ thị ( hướng dẫn có thể giao thông đặc biệt, hoặc chỉ định )
  3. 警戒標識 (けいかいひょうしき)Biển báo cảnh báo ( chú ý nguy hiểm )
  4. 案内標識 (あんないひょうしき)biển báo hướng dẫn ( chỉ đường, cự ly , phương hướng, địa danh)

 

 

Nhưng bài viết mình chia thành những biển báo thường gặp và những biển báo dễ bị nhầm lẫn vì giống nhau.

 

Biển cấm.

車両進入禁止 (しゃりょうしんにゅうきんし)

  Cấm vào ( thường có trước đường 1 chiều )

車両通行止め (しゃりょうつうこうとめ)

 Cấm các loại xe ( cái gì có bánh xe đều cấm hihi)

通行止め (つうこうとめ)

 Cấm lưu thông ( cấm tất cả )

★★★★Mẹo: 2 gạch chéo thì cấm mạnh hơn 1 gạch chéo.

各車両の通行止め 

Biển có xe nào thì cấm xe đó.

追い越し ( おいこし)

Biển 1: 追い越しのための右側部分(みぎがわぶぶん)

はみ出し通行禁止 (つうこうきんし)

Cấm vượt xe khác nếu đuôi xe bị lòi qua phần đường bên phải.

Biển 2: 追い越し禁止 Cấm vượt xe ( dù không bị lòi cũng không được vượt )

最高速度 (さいこそくど)

   Biển giới hạn tốc độ tối đa

( Số bao nhiêu thì tối đa bấy nhiêu)

 Tốc độ tối đa                                             Số 0  ý nghĩa, đến đây thì không bị giới hạn nữa

 

最低速度 (さいていそくど)

 Biển báo giới hạn tốc độ tối thiểu

一時停止 (いちじていし)

 Biển báo buộc phải dừng lại tạm thời xác nhận an toàn

 

( Không dừng khi có biển này bị phạt 5000 yên với đường bình thường. Và 6000 yên với trước đường ray tàu chạy. Xe máy 50cc cũng bị phạt như xe oto )

Tác dụng tương tự:

徐行 (じょこう)

 Biển buộc đi chậm ( vận tốc khoảng 10km/h, có thể dừng ngay )

駐停車禁止 (ちゅうていしゃきんし)

 Cấm ĐẬU và DỪNG xe

駐車禁止 (ちゅうしゃきんし)

 Cấm ĐẬU XE. Dừng xe OK

Tác dụng tương tự :                       Cấm ĐẬU và DỪNG                     Cấm ĐẬU ( dừng OK )

 

駐車余地 (ちゅうしゃよち)

 Cấm đậu xe nếu không dư chiều ngang còn lại 6m  ( từ 8-20h)

Hình minh hoạ: 

★★★★Mẹo: 2 gạch chéo thì cấm mạnh hơn 1 gạch chéo.

重量制限 (じゅうりょうせいげん)

 Biển giới hạn trọng lượng

高さ制限 

 Chiều cao giới hạn không được vượt ( bao gồm chất hành lý)

最大幅 (さいだいはば)

 Chiều ngang giới hạn của xe ( bao gồm hành lý )

 

Tạm hết ( còn tiếp )

Comments

comments

1 COMMENT

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Close
error: Tôn trọng bản quyền!!!