Mình đang quan tâm đến lĩnh vực ” Hộ lý” nên có mua vài sách học tiếng Nhật liên quan về đọc.
Trong sách có list từ vựng, mình chỉ đánh máy lên blog, dịch và kèm thêm hình ảnh cho các bạn nhân lúc giải lao, ngồi chờ, hay đi tàu, cầm điện thoại lên xem blog mình sẵn tiện ôn tập luôn. Hihi
————-
起き上がる (おきあがる) Thức dậy , ngồi dậy
起こす (おこす)Đánh thức
目を覚ます (めをさます)Thức ( ko chịu ngủ )
目がさめる Bị thức giấc
起床 (きしょう)thức dậy
眠る (ねむる)ngủ, đi ngủ
寝坊する (ねぼう)ngủ nướng
昼寝 (ひるね)Ngủ trưa
居眠り (いねむり)Ngủ gật
睡眠…をとる (すいみん)Lấy được sự ngủ
寝不足 (ねぶそく)Thiếu ngủ
夢を見る Nằm mơ
寝付けない (ねつけない) Không ngủ được
寝つきがいい・悪い Dễ ngủ/ Khó ngủ
眠りが深い・浅い (ねむりがふかい・あさい)Ngủ sâu/ Ngủ nông
ぐっすり眠る Ngủ say, ngủ ngon
うとうとする Gật gà gật gù
寝言を言う (ねごと) Nói mớ
いびきをかく Ngáy
Trích từ sách:
Trả lời