Xó #3: Từ vựng liên quan giấc ngủ

 Mình đang quan tâm đến lĩnh vực ” Hộ lý” nên có mua vài sách học tiếng Nhật liên quan về đọc.

Trong sách có list từ vựng, mình chỉ đánh máy lên blog, dịch và kèm thêm hình ảnh cho các bạn nhân lúc giải lao, ngồi chờ, hay đi tàu, cầm điện thoại lên xem blog mình sẵn tiện ôn tập luôn. Hihi

————-

 

起き上がる (おきあがる)  Thức dậy , ngồi dậy

 

起こす  (おこす)Đánh thức

目を覚ます (めをさます)Thức ( ko chịu ngủ )

目がさめる  Bị thức giấc

起床 (きしょう)thức dậy

眠る (ねむる)ngủ, đi ngủ

寝坊する (ねぼう)ngủ nướng

昼寝 (ひるね)Ngủ trưa

居眠り (いねむり)Ngủ gật

睡眠…をとる (すいみん)Lấy được sự ngủ

寝不足 (ねぶそく)Thiếu ngủ

夢を見る Nằm mơ

寝付けない (ねつけない) Không ngủ được

寝つきがいい・悪い  Dễ ngủ/ Khó ngủ

眠りが深い・浅い (ねむりがふかい・あさい)Ngủ sâu/ Ngủ nông

ぐっすり眠る Ngủ say, ngủ ngon

うとうとする  Gật gà gật gù

寝言を言う (ねごと) Nói mớ

いびきをかく  Ngáy

 

Trích từ sách:

Comments

comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Close
error: Tôn trọng bản quyền!!!