「寝る」「眠る」の違い

Từ 「寝る」 này học từ những bài Minna nihongo đầu tiên khi bắt đầu học tiếng Nhật. Là từ vựng sử dụng phổ biến. Mình đoán là cho đến bây giờ cũng rất rất nhiều người sử dụng từ này. Nhưng để làm phong phú thêm cách dùng từ, mình viết bài phân biệt sắc thái của 2 từ, chúng ta có thể sử dụng linh động 2 từ phù hợp theo ý định muốn truyền đạt.

Cách đọc:

 

「寝る」ねる

「眠る」ねむる




Ý nghĩa của「寝る」

横になる ( nghiêng người, nằm )

床にする ( Nằm ra sàn nhà)

眠る、眠りにつく ( Tạo ra giấc ngủ)

Ví dụ:

– 昨日は9時に寝ちゃった。Hôm qua ngủ lúc 9h mất tiêu rồi.

– 寝たまま小説を読む。 Đọc tiểu thuyết khi ngủ. (1)

 

Ý nghĩa của 「眠る」

心身の動きが一時的に低下し、目を閉じて無意識の状態になる。Hoạt động cơ thể giảm xuống, mắt nhắm lại và rơi vào trạng thái vô thức.

一時的に活動をやめた状態になる、利用されない状態のままである。Trở thành trạng thái ngưng hoạt động nhất thời, trạng thái không được sử dụng.

まぶたを閉じる、目をつぶる Đóng mí mắt lại, nhắm mắt lại.

Ví dụ:

– 立ったまま眠ってしまった。 Ngủ say sưa khi đang đứng.

– 才能を無駄に眠らせる。 Thiên tài bị ngủ quên vô ích. (2)

 

「寝る」「眠る」の違い

-「眠る」là rơi vào trạng thái ngủ vô thức bất kể tư thế ( đứng, ngồi, nằm), ngược lại 「寝る」chỉ xảy ra khi cơ thể nằm nghiêng.

-「眠る」có thể sử dụng cho cả người lẫn đồ vật.

 

-「眠る」còn được sử dụng trong trường hợp nói về cái chết, tức là giấc ngủ vô thức vĩnh hằng. 「寝る」thì không thể nói trong trường hợp đó ( giống tiếng Việt mình từ ngủ cũng có thể dùng để ám chỉ đến người đã mất )

-「眠る」là trạng thái ngủ sâu của 「寝る」, ngủ say sưa đến mức vô thức.

Ví dụ đồng thời:

冬眠 ○ 冬寝 × Ngủ đông ( Con gấu ngủ đông là ngủ miệt mài say sưa suốt mùa đông mới dậy )

寝言 ○ 眠言 ×  Nói mớ

座ったまま眠っていた。 ○

座ったまま寝ていた。 × (寝る  có hàm ý nằm nghiêng và ngủ. Nên mâu thuẫn với 座る)

体調が悪いのならば寝ていなさい ○ Cơ thể không khỏe thì hãy đi nằm ( ngủ) đi.

体調が悪いのならば眠りなさい × Cơ thể không khỏe thì hãy ngủ say sưa đi. ( Mâu thuẫn vì cơ thể không khỏe khó mà ngủ say sưa được )

風邪のせいで2,3日ずっと寝ていた。○ Vì bị cảm nên ngủ suốt 2,3 ngày. ( Mang hàm ý ngủ, rồi dậy ăn uống thuốc, ngủ tiếp )

風邪のせいで2,3日ずっと眠っていた。× ( 眠る là ngủ như chết trong suốt 2,3 ngày thì mâu thuẫn )

 

Tóm lại,

【まとめ】

「寝る」là từ có mang hàm ý cơ thể nằm nghiêng và ngủ. 「眠る」mang hàm ý giấc ngủ sâu ( có thể dùng cho cả người và vật )

Tiếng Anh và từ trái nghĩa:

寝る = go to sleep、go to bed >< 起きる

眠る = fall asleep >< 覚める

sleep = 寝る、眠る

 

 Trời lạnh, ngủ thiệt sướng. Lúc nào cũng buồn ngủ nên phải viết về chủ đề NGỦ. Hehe.

Suchanより


Comments

comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Close
error: Tôn trọng bản quyền!!!