Những ngữ pháp liên quan わけ  (1)

Những ngữ pháp liên quan わけ  (1)
~わけだ
~わけがない

Thật ra Su học cái này trong vô thức, tức là bắt chước người Nhật rồi nói. Chứ không hề biết giải thích ra sao. Đọc mấy cái giải thích trong sách ngữ pháp N2, N1 , khiến Su bấn loạn thêm. Cuối cùng là sao trời, giải thích xong từ hiểu thành không hiểu luôn. Kaka. Nên hi vọng cả nhà đọc xong bài này không bị giống Su.

Kanji của 「わけ」 訳 DỊCH : đạo lý ( việc dĩ nhiên) , lý do

A. ~わけだ :
意味: Từ tình trạng, sự việc nào đó, đưa ra kết luận mang ” tính tất nhiên”.
~ dĩ nhiên là, hẳn là, thảo nào là…hèn chi là…
Ví dụ:
1.
ーなぜそのことをやっちゃったの。
ー理由なんてないよ。好きだから、やるわけだ。
– Tại sao mày lại làm chuyện đó hả?
– Không có lý do gì cả. Tao thích thì tao làm thôi.

2. 一人1000円だと、5人で5000円になるわけだ。
Một người 1000 yên, 5 người thì (dĩ nhiên là ) thành 5000 yên.

Mở rộng: Ngữ pháp gần giống với ~わけだ
~はずだ : có vẻ là , hình như là …

Cũng giống ~わけだ , dựa vào tình trạng sự việc nào đó, đưa ra kết luận nhưng mang tính ” phán đoán”, nhưng không chắc chắn 100%.

So sánh ví dụ :
1. 骨が折れているから、痛いわけだよ。
Vì xương bị gãy, nên đau là phải rồi. ( hẳn là phải đau rồi )

2. そんな苦しい顔なので、痛いはずだ。
Cái mặt đau khổ thế kia, có vẻ là đau rồi.

Lưu ý: Nhiều khi わけ xuất hiện trong câu nhưng lại không cần dịch ra, nó đơn giản chỉ là 1 từ đệm, để chuyển tiếp câu. Và mang ý nghĩa ngầm, sự việc nêu ra là ” thường thức, chuyện dĩ nhiên, đạo lý người ta cho rằng”.

B. ~わけがない : Phủ định của ~わけだ :
~ dĩ nhiên là không, hẳn là không, chắc chắn là không … ( mang tuyệt đối 絶対に)

Ví dụ:
1. スーちゃんの部屋は半年も掃除をしていないらしいから、きれいなわけがない。
Phòng của con Su hình như cả nửa năm nay không dọn, hẳn là không thể nào sạch rồi.
2. 痛いわけがないのに、大声で泣くな。
Hẳn là không đau rồi, đừng có khóc um sùm nữa.

Tương tự, ngữ pháp gần giống ~はずがない nhưng mức độ chắc chắn yếu hơn, không đạt 100%.

Tóm lại,

Thường thì dùng để đưa ra kết luận có thể phán đoán chắc chắn như là chuyện xảy ra với bản thân ( tự nói ý mình, hoặc dựa trên kinh nghiệm của mình, dựa vào kiến thức thường thức, ai cũng biết điều đó ) thì dùng ~わけだ, còn dùng đưa ra kết luận với đối phương ( không dám khẳng định ) thì dùng ~はずだ

Suchanより

Comments

comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Close
error: Tôn trọng bản quyền!!!